--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh xốp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh xốp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh xốp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Wafer
bánh kem xốp
an ice-cream wafer
Lượt xem: 808
Từ vừa tra
+
bánh xốp
:
Waferbánh kem xốpan ice-cream wafer
+
lễ giáo
:
rites, ethical behaviour
+
đánh đu
:
To swingđánh đu với tinhhe should have a long spoon that sups with the devil
+
kiếm chác
:
Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricksKiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits withcontraband
+
creel
:
giỏ câu, giỏ đựng cá